CHO THUÊ XE VẬN CHUYỂN KHÁCH DU LỊCH
Bảng giá: Vận chuyển:
Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe15 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 35 chỗ | Xe 45 chỗ |
– Đón hoặc tiễn ga Nha trang (one way) | 150.000 | 170.000 | 200.000 | 500.000 | 600.000 | 800.000 |
– Đón hoặc tiễn ga Diamond Bay (one way) | 220.000 | 250.000 | 300.000 | 650.000 | 800.000 | 1.100.000 |
– Đón hoặc tiễn sân bay Cam Ranh. |
250.000
|
280.000 | 400.000 | 700.000 |
1.000.000
|
1.300.000
|
– Đưa + đón cảng (khách đi TQ 4đảo).(2ways) | 250.000 | 280.000 | 400.000 | 700.000 | 900.000 |
1.000.000
|
– Đón S.bay C.Ranh về Six Senses /Evason Hideaway (01way) |
450.000
|
500.000 | 600.000 | 1.000.000 | 1.200.000 | 1.700.000 |
– Đón sân bay C.Ranh về KA LÂM Retreat (01way) | 500.000
|
550.000
|
650.000
|
1.000.000
|
1.250.000
|
1.800.000
|
– Nha Trang – Six Senses /Diamond Bay (01way) | 200.000 | 250.000 | 350.000 | 600.000 |
750.000
|
1.050.000
|
– Nha Trang – An Lâm Resort /Mia Resort (01way) | 250.000 | 300.000 | 400.000 | 650.000 |
800.000
|
1.100.000
|
– Đón S.bay C.Ranh về Đầm môn (Whale islands) (01way) | 1.100.000 | 1.200.000 | 1.500.000 | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.990.000 |
– Đón hoặc tiễn S.Bay C.Ranh –White sand (01way) | 1.050.000
|
1.150.000
|
1.300.000
|
2.000.000
|
2.200.000
|
3.200.000
|
– Đưa đón tắm bùn Tháp Bà(từ K.S trong TP)(02way) |
350.000
|
380.000 | 400.000 |
700.000
|
950.000
|
1.100.000
|
– Đưa đón tắm bùn ( đón từ DimondBay).(02ways) | 520.000
|
560.000
|
600.000
|
900.000
|
1.150.000
|
1.500.000
|
– Đưa đón tắm bùn I Resort (từ K.S trong TP)(02ways) |
450.000
|
550.000
|
600.000
|
900.000
|
1.100.000 | 1.450.000 |
– Đưa đón tắm bùn I Resort (từ Diamond Bay)(02 ways) | 850.000 | 900.000 | 990.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 2.600.000 |
-Tham quan thành phố (không quá 100 km và không đưa đi ăn tối).
· Nửa ngày (4 tiếng) |
600.000 450.000 |
650.000 500.000 |
800.000 550.000 |
1.400.000 900.000 |
1.800.000 1.100.000 |
2.200.000 1.500.000 |
– Đưa +đón đi ăn (nhà hàng trong T.p) | 260.000 | 270.000 | 300.000 | 600.000 | 700.000 | 800.000 |
– Nha Trang – Da lat(1vòng đường mới).) (01way) | 1.600.000 | 1.650.000 | 1.700.000 | 3.350.000 | 4.500.000 |
5.900.000
|
– Nha Trang – Quy Nhơn /Phan thiết/Đà Lạt(đường Phan Rang)/ /Dak Lak (01way) |
1.800.000
|
1.850.000 |
1.950.000
|
3.600.000
|
4.900.000
|
6.250.000
|
– Nha Trang – Phan Rang (Tháp Chàm Poklong Garai)/Tuy Hòa/(Whale island) )(01way) | 1.050.000 | 1.250.000 | 1.450.000 | 2.650.000 | 3.250.000 | 3.900.000 |
-NHA -> Buon Mê Thuộc (01ways) | 1.850.000
|
2.000.000
|
2.150.000
|
4.050.000
|
4.750.000
|
6.000.000
|
– Nha Trang – Sài Gòn/ Pleiku (01way). | 3.710.000 | 3.900.000 | 4.400.000 | 6.200.000 |
7.600.000
|
9.000.000
|
Nha Trang – Đà Lạt + city ( 2 chiều ) | 1,850,000
|
2,050.000
|
2.400.000
|
4,200,000
|
5,700.000
|
6,900.000
|
NT- Đà Lạt ( 2 ngày 1 đêm ) ( có tiễn sân bay Liên Khương) | 3,000.000
|
3,350.000
|
3,600.000
|
6,000,000
|
8,000.000
|
9,100.000
|
NT – Đà Lạt (2 ngày 1 đêm) (ko tiễn sân bay Liên Khương) | 2,700,000 | 3,000.000 |
3,150,000
|
5,400.000
|
7,700.000
|
8,800.000
|
– Nha Trang – Hội An (01way). | 4.000.000 | 4.150.000 | 5.200.000 | 7.800.000 | 9.000.000 | 10.500.000 |
– Nha Trang – Huế (01way). | 4.500.000 | 4.650.000 | 5.950.000 | 8.950.000 | 10.000.000 | 12.000.000 |
– Nha Trang – Dốc lết or White Sand Resort (01way) | 700.000 | 750.000 | 850.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 2.200.000 |
– Lưu xe qua đêm | 250.000 | 250.000 | 300.000 | 400.000 | 500.000 | 550.000 |
Giá xe 01 way đả bao gồm xe không tải + phí lưu đêm cho tài xế + phí cầu đường
- Phụ thu 30% giá xe đối với các đoàn khách tàu biển .
- Đối với đoàn ghép Đón hoặc tiễn sân bay ở nhiều khách sạn thì phát sinh cộng thêm 50.000đ/hotel (khi phát sinh đón hoặc tiễn khách cùng một chuyến bay ở 01 hotel khác.)